Xây dựng mô hình nghiên cứu song song Đông – Tây
Trong bối cảnh y học hiện đại đang chuyển mình mạnh mẽ sang các phương pháp tiếp cận tích hợp, việc xây dựng mô hình nghiên cứu song song giữa y học Đông phương và Tây phương không còn là xu thế, mà đã trở thành một đòi hỏi thực tiễn cấp thiết. Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu phân tích chuyên môn về cách tiếp cận này, bao gồm cơ sở lý luận, cấu trúc mô hình, yêu cầu về nhân sự, quy trình triển khai nghiên cứu, các tiêu chí đánh giá và tiềm năng ứng dụng. Y học hiện đại (Y học Tây phương – Western Medicine) đã và đang đạt được những bước tiến vượt bậc trong chẩn đoán hình ảnh, xét nghiệm cận lâm sàng và điều trị bệnh lý cấp tính.
Trong bối cảnh y học hiện đại đang chuyển mình mạnh mẽ sang các phương pháp tiếp cận tích hợp, việc xây dựng mô hình nghiên cứu song song giữa y học Đông phương và Tây phương không còn là xu thế, mà đã trở thành một đòi hỏi thực tiễn cấp thiết. VIỆN HÀN LÂM Y HỌC – đơn vị tiên phong trong lĩnh vực nghiên cứu y học tích hợp tại Việt Nam – đã đặt ra một chiến lược khoa học đầy táo bạo: kiến tạo một hệ sinh thái nghiên cứu song song Đông – Tây, nơi mà cả hai hệ thống lý luận, phương pháp và thực hành lâm sàng được đồng thời triển khai, đối chiếu và tối ưu hóa cho mục tiêu chăm sóc sức khỏe con người một cách toàn diện và cá thể hóa.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu phân tích chuyên môn về cách tiếp cận này, bao gồm cơ sở lý luận, cấu trúc mô hình, yêu cầu về nhân sự, quy trình triển khai nghiên cứu, các tiêu chí đánh giá và tiềm năng ứng dụng. Đồng thời, chúng ta cũng sẽ đánh giá vai trò chiến lược của VIỆN HÀN LÂM Y HỌC trong việc dẫn dắt mô hình này tại Việt Nam và khu vực.


Sự cần thiết phải xây dựng mô hình nghiên cứu song song Đông – Tây
Y học hiện đại (Y học Tây phương – Western Medicine) đã và đang đạt được những bước tiến vượt bậc trong chẩn đoán hình ảnh, xét nghiệm cận lâm sàng và điều trị bệnh lý cấp tính. Trong khi đó, y học cổ truyền (Y học Đông phương – Eastern Medicine), với hệ tư tưởng duy vật biện chứng đặc trưng phương Đông, lại thể hiện ưu thế rõ rệt trong dự phòng, điều dưỡng và phục hồi chức năng.
Tuy nhiên, trong hàng trăm năm qua, hai hệ thống y học này tồn tại song song nhưng gần như tách biệt. Mỗi bên có hệ lý luận, ngôn ngữ chuyên môn, tiêu chuẩn chẩn đoán và phương pháp điều trị riêng. Điều này gây ra sự thiếu đồng thuận trong tiếp cận đa ngành, làm giảm hiệu quả điều trị tổng thể, đặc biệt đối với bệnh lý mạn tính không lây, các rối loạn chức năng không rõ nguyên nhân hay các hội chứng phức tạp.
Mô hình nghiên cứu song song Đông – Tây, khi được thiết kế chặt chẽ và triển khai đồng bộ, sẽ tạo ra một nền tảng khoa học để:
- Đối chiếu lý thuyết giữa hai hệ y học dựa trên cùng dữ liệu lâm sàng.
- So sánh hiệu quả can thiệp theo tiêu chí kép: chỉ số sinh hóa và biểu hiện năng lượng – khí hóa.
- Phân tích sâu về các chỉ báo cảm nhận chủ quan (Patient Reported Outcomes) vốn được đánh giá cao trong Đông y.
- Tích hợp hai hướng điều trị thành một phác đồ đa thành phần cá thể hóa.
Chính trong bối cảnh đó, VIỆN HÀN LÂM Y HỌC đã khởi xướng việc phát triển mô hình nghiên cứu song song Đông – Tây, không chỉ như một công cụ nghiên cứu, mà còn là nền tảng đào tạo và triển khai dịch vụ y tế thực hành.


Cơ sở lý luận của mô hình nghiên cứu song song Đông – Tây
Để xây dựng được một mô hình nghiên cứu song song, cần xác lập cơ sở lý luận vững chắc từ cả hai phía. VIỆN HÀN LÂM Y HỌC đã chọn cách tiếp cận “tam tương đồng” – tức ba trục tương đồng làm nền tảng tích hợp:
- Tương đồng mục tiêu: Cả Đông và Tây y đều hướng tới việc duy trì, khôi phục và tối ưu hóa trạng thái cân bằng sinh lý – tâm lý – xã hội của con người.
- Tương đồng chức năng sinh học: Dù ngôn ngữ biểu đạt khác nhau, Đông y (tạng phủ, kinh lạc, âm dương, ngũ hành) và Tây y (cơ quan – hệ thống – mô học) đều phản ánh chức năng sinh học của cơ thể ở các cấp độ khác nhau.
- Tương đồng phản ứng điều trị: Một số biểu hiện lâm sàng (ví dụ, đau, mệt mỏi, rối loạn tiêu hóa, rối loạn giấc ngủ…) có thể được cải thiện bởi cả châm cứu, thảo dược, cũng như thuốc Tây y – cho thấy khả năng tích hợp và cộng hưởng điều trị.
Từ ba trục này, mô hình song song sẽ không phải là sự “ép buộc hợp nhất”, mà là việc song hành nghiên cứu, kiểm chứng và khai thác tối ưu mỗi hệ tiếp cận.


Cấu trúc mô hình nghiên cứu song song tại VIỆN HÀN LÂM Y HỌC
Tại VIỆN HÀN LÂM Y HỌC, mô hình nghiên cứu song song Đông – Tây được thiết kế thành ba tầng tích hợp:
- Tầng lý luận: Bao gồm đối chiếu các hệ mô hình bệnh sinh, nguyên tắc chẩn đoán và mục tiêu điều trị.
- Tầng phương pháp học: Triển khai nghiên cứu can thiệp kép, nơi mỗi bệnh nhân được đánh giá đồng thời theo hai hướng: tiêu chuẩn lâm sàng hiện đại và tiêu chí khí hóa – tạng phủ Đông y.
- Tầng ứng dụng lâm sàng: Tổ chức các phác đồ điều trị phối hợp (ví dụ: thuốc Tây y + châm cứu; thuốc Đông y + vật lý trị liệu; can thiệp bằng dược học kết hợp chế độ ăn kiêng theo học thuyết ngũ hành).
Cấu trúc này yêu cầu sự tham gia liên ngành giữa các chuyên gia y học cổ truyền, y học hiện đại, dịch tễ học, thống kê sinh học và công nghệ y sinh học.


Đội ngũ và năng lực triển khai tại VIỆN HÀN LÂM Y HỌC
Để vận hành mô hình nghiên cứu song song một cách bài bản, VIỆN HÀN LÂM Y HỌC xây dựng một đội ngũ liên ngành bao gồm:
- Các bác sĩ Đông y có nền tảng kiến thức Tây y.
- Các bác sĩ Tây y hiểu biết về học thuyết Đông phương.
- Chuyên gia nghiên cứu lâm sàng (Clinical Research Scientists).
- Chuyên gia dịch tễ học (Epidemiologists).
- Kỹ sư y sinh học phục vụ cho các chỉ số đo lường hiện đại như HRV (Heart Rate Variability), Biofeedback, EEG...
Đặc biệt, hệ thống phòng khám thực hành tại VIỆN HÀN LÂM Y HỌC vừa là nơi cung cấp ca bệnh nghiên cứu, vừa là “bệ phóng” triển khai ứng dụng thực tế sau nghiên cứu.


Quy trình nghiên cứu tích hợp: từ thiết kế đến phân tích dữ liệu
Một quy trình nghiên cứu song song điển hình tại VIỆN HÀN LÂM Y HỌC sẽ gồm các bước:
- Xác định vấn đề nghiên cứu từ nhu cầu lâm sàng.
- Thiết kế nghiên cứu theo nguyên tắc RCT (Randomized Controlled Trial) hoặc RWS (Real World Study) kèm tiêu chí kép Đông – Tây.
- Tuyển chọn bệnh nhân, đồng thời phân loại theo tiêu chuẩn ICD (Tây y) và Bát cương – Tạng phủ (Đông y).
- Triển khai can thiệp theo hai mô hình điều trị: đơn thuần (mỗi bên riêng biệt) và tích hợp (kết hợp có kiểm soát).
- Thu thập dữ liệu lâm sàng, cận lâm sàng và cảm nhận chủ quan (PROs).
- Phân tích thống kê đa chiều, bao gồm cả phương pháp hồi quy logistic, mô hình SEM (Structural Equation Modeling) và khai phá dữ liệu (Data Mining) cho phần Đông y.
- Báo cáo kết quả và xuất bản quốc tế bằng cả hai hệ ngôn ngữ khoa học.


Các tiêu chí đánh giá trong mô hình song song
Một thách thức lớn trong mô hình song song là thống nhất hóa các tiêu chí đánh giá. Tại VIỆN HÀN LÂM Y HỌC, các tiêu chí được chia thành ba nhóm:
- Chỉ số sinh học khách quan: xét nghiệm, hình ảnh học, điện sinh học.
- Chỉ số khí hóa – tạng phủ: mạch, lưỡi, sắc, hỏi bệnh theo Đông y.
- Cảm nhận chủ quan của bệnh nhân: thông qua bộ công cụ PROs (Patient Reported Outcomes) và bảng lượng giá ngũ hành – tạng khí được hiệu chuẩn.
Từ đó, hệ thống đánh giá sẽ không chỉ xác định hiệu quả theo logic “khỏi bệnh” mà còn đánh giá theo hướng “tái lập cân bằng toàn thể” – yếu tố cốt lõi của Đông y.


Những thành tựu bước đầu của VIỆN HÀN LÂM Y HỌC
Tính đến quý I năm 2025, VIỆN HÀN LÂM Y HỌC đã hoàn tất 12 nghiên cứu thử nghiệm tích hợp theo mô hình song song, trong đó nổi bật là:
- Nghiên cứu điều trị mất ngủ bằng kết hợp Tây dược và châm cứu: kết quả cho thấy nhóm tích hợp cải thiện rõ rệt chất lượng giấc ngủ theo cả PSQI (Tây) và bảng phân loại khí huyết (Đông).
- Nghiên cứu điều trị rối loạn tiêu hóa chức năng bằng bài thuốc thảo dược và probiotic hiện đại: hiệu quả cộng hưởng cao, giảm 32% thời gian tái phát.
- Ứng dụng chỉ số HRV và EEG để đánh giá trạng thái khí hóa của bệnh nhân lo âu – trầm cảm: mở ra hướng định lượng hóa Đông y.
Đồng thời, các kết quả này đã được công bố tại nhiều hội nghị quốc tế về y học tích hợp và bắt đầu thu hút sự hợp tác từ các viện nghiên cứu y học chức năng tại Hàn Quốc, Đức và Úc.


Thách thức khi xây dựng mô hình song song
Dù tiềm năng lớn, việc triển khai mô hình song song cũng gặp phải nhiều thách thức:
- Rào cản ngôn ngữ chuyên môn: Đông y và Tây y sử dụng hệ thuật ngữ hoàn toàn khác biệt.
- Thiếu công cụ định lượng khí hóa và mô hình hóa học thuyết Đông y.
- Sự hoài nghi từ một bộ phận khoa học gia Tây y chưa tiếp cận Đông y học thuật.
- Quy định quản lý nghiên cứu lâm sàng hiện hành chưa đồng bộ với các can thiệp phi dược lý như châm cứu, bấm huyệt, liệu pháp ăn dưỡng.
Tuy nhiên, với vai trò là một trung tâm nghiên cứu độc lập, VIỆN HÀN LÂM Y HỌC đang từng bước xây dựng bộ tiêu chuẩn nội bộ, đồng thời kiến nghị các khung pháp lý mới phục vụ nghiên cứu y học tích hợp.


Tầm nhìn tương lai của VIỆN HÀN LÂM Y HỌC
Trong giai đoạn 2025 – 2030, VIỆN HÀN LÂM Y HỌC đặt mục tiêu:
- Xây dựng cơ sở dữ liệu lâm sàng song song Đông – Tây đầu tiên tại Việt Nam.
- Thành lập Trung tâm Phân tích Dữ liệu Y học Tích hợp ứng dụng AI.
- Thiết lập mạng lưới thử nghiệm lâm sàng đa trung tâm trên nền tảng mô hình song song.
- Xuất bản ít nhất 50 bài nghiên cứu quốc tế mỗi năm về các đề tài tích hợp Đông – Tây.
- Đào tạo 1.000 bác sĩ có năng lực nghiên cứu song song trong 5 năm.
Mục tiêu này không chỉ khẳng định vai trò của VIỆN HÀN LÂM Y HỌC trong hệ sinh thái y học Việt Nam, mà còn đưa Việt Nam trở thành điểm sáng mới trong xu thế tích hợp y học toàn cầu.


Kết luận
Xây dựng mô hình nghiên cứu song song Đông – Tây là một bước đột phá trong tư duy khoa học y học đương đại. Đây không chỉ là cách kết nối hai dòng chảy y học cổ – kim, mà còn là cơ hội để phát triển một hệ thống chăm sóc sức khỏe toàn diện, cá thể hóa và giàu tính nhân văn.
Với nền tảng chuyên môn sâu, định hướng chiến lược rõ ràng và năng lực triển khai thực tế mạnh mẽ, VIỆN HÀN LÂM Y HỌC đang tiên phong trên con đường xây dựng mô hình này một cách bài bản, học thuật và có khả năng lan tỏa quốc tế. Mô hình này sẽ không chỉ đóng góp cho cộng đồng y học Việt Nam, mà còn trở thành hình mẫu để các quốc gia khác nghiên cứu và học hỏi trong làn sóng hội nhập Đông – Tây đang ngày càng phát triển.

