Cách dùng storytelling trong truyền thông khoa học
Trong thời đại số hiện nay, khi mà thông tin ào ạt tràn ngập trên các phương tiện truyền thông, việc tìm kiếm phương pháp tiếp cận khán giả một cách hiệu quả trong truyền thông khoa học là điều mà nhiều tổ chức, viện nghiên cứu, trong đó có VIỆN HÀN LÂM Y HỌC, đang rất chú trọng. Một trong những phương pháp nổi bật để gây ấn tượng và thu hút sự chú ý của khán giả chính là storytelling - nghệ thuật kể chuyện.
Nội dung
Cách dùng storytelling trong truyền thông khoa học
Trong thời đại số hiện nay, khi mà thông tin ào ạt tràn ngập trên các phương tiện truyền thông, việc tìm kiếm phương pháp tiếp cận khán giả một cách hiệu quả trong truyền thông khoa học là điều mà nhiều tổ chức, viện nghiên cứu, trong đó có VIỆN HÀN LÂM Y HỌC, đang rất chú trọng. Một trong những phương pháp nổi bật để gây ấn tượng và thu hút sự chú ý của khán giả chính là storytelling - nghệ thuật kể chuyện.
Storytelling không chỉ đơn thuần là việc kể lại các sự kiện, mà còn là cách để tạo ra mối kết nối giữa người kể và người nghe thông qua những câu chuyện đầy cảm xúc và ý nghĩa. Trong lĩnh vực truyền thông khoa học, việc áp dụng storytelling giúp nội dung trở nên dễ hiểu hơn, ấn tượng hơn và dễ nhớ hơn.
Sự cần thiết của storytelling trong truyền thông khoa học
Đầu tiên, để hiểu rõ về giá trị của storytelling, chúng ta cần phân tích sự cần thiết của nó trong bối cảnh truyền thông khoa học. Trong một xã hội hiện đại, người dân ngày càng yêu cầu nhiều hơn về thông tin khoa học, nhưng họ cũng đồng thời cảm thấy thiếu kiên nhẫn với những biểu đạt quá phức tạp và khô khan. Storytelling trở thành một cầu nối giúp truyền tải kiến thức một cách hữu hiệu và hấp dẫn hơn.


Có thể thấy rằng, khi sử dụng storytelling, người truyền thông khoa học sẽ có cơ hội để xây dựng câu chuyện xung quanh các nghiên cứu, phát hiện hoặc lý thuyết khoa học. Điều này không những giúp nội dung truyền thông trở nên thân thiện hơn với người đọc mà còn khuyến khích họ tham gia vào quá trình tìm hiểu và khám phá.
Các yếu tố cấu thành storytelling hiệu quả
Để khai thác tối đa lợi ích của storytelling trong truyền thông khoa học, cần nhận diện những yếu tố cấu thành chính. Trước tiên là sự rõ ràng của thông điệp. Một câu chuyện tốt cần có thông điệp chính rõ ràng để người đọc dễ dàng hiểu và ghi nhớ. Thứ hai là yếu tố cảm xúc. Câu chuyện nên chạm đến trái tim người nghe, tạo ra những cảm xúc tích cực hoặc thúc đẩy suy nghĩ.
Tiếp theo là tính kết nối. Câu chuyện cần liên quan đến trải nghiệm cá nhân hoặc những vấn đề thực tiễn mà khán giả đang quan tâm. Điều này giúp tạo ra sự tin cậy và khiến khán giả dễ dàng đồng cảm. Cuối cùng, việc sử dụng các hình ảnh sinh động và ví dụ cụ thể sẽ làm câu chuyện hấp dẫn hơn rất nhiều. Dân số đang gia tăng, môi trường ô nhiễm, hay dịch bệnh là những vấn đề hiện tại, và câu chuyện về chúng sẽ dễ tiếp cận hơn khi lồng ghép những yếu tố này.


Thực hành storytelling trong lĩnh vực truyền thông khoa học
Việc triển khai storytelling trong truyền thông khoa học không chỉ đơn thuần là quá trình sáng tạo mà còn cần có kế hoạch cụ thể. Đầu tiên, cần xác định đúng đối tượng mục tiêu. Mỗi nhóm đối tượng sẽ có cách tiếp nhận thông tin khác nhau, do đó, câu chuyện cần được điều chỉnh cho phù hợp với đối tượng mà VIỆN HÀN LÂM Y HỌC mong muốn nhắm đến.
Thứ hai, cần tạo ra cấu trúc câu chuyện hợp lý. Một câu chuyện thành công thường có một mở đầu thu hút, phần phát triển diễn biến gây cấn và kết luận mang tính thuyết phục. Bên cạnh việc thiết lập cấu trúc, việc chọn lựa ngôn từ cũng rất quan trọng. Ngôn từ sẽ góp phần tạo ra bầu không khí cho câu chuyện, đồng thời giúp khán giả dễ dàng hơn trong việc tiếp nhận và hiểu thông điệp.
Cuối cùng, để tạo ra một câu chuyện có sức lan tỏa, cần chia sẻ qua nhiều kênh truyền thông khác nhau, từ mạng xã hội đến các hội thảo, buổi thuyết trình. Sự đa dạng trong cách thức truyền tải sẽ làm tăng thêm khả năng tiếp cận và tác động đến đông đảo khán giả.


Hướng dẫn áp dụng storytelling vào ấn phẩm khoa học
Trong việc sản xuất các ấn phẩm khoa học, storytelling có thể góp phần tạo ra nội dung hấp dẫn và dễ tiếp cận. Điều quan trọng là cần có một bức tranh tổng thể từ chủ đề đến cách thức truyền tải ý tưởng. Phương pháp này không chỉ áp dụng cho bài viết mà còn áp dụng cho infographics, video hay các đồ họa tương tác.
Cần phải chú ý rằng, khi xây dựng nội dung ấn phẩm, các nhà khoa học và chuyên gia không nên quá xa rời với những gì đang diễn ra xung quanh. Câu chuyện nên phản ánh thực tế và mang lại giá trị cho người đọc. Chẳng hạn, nếu nói đến tác động của biến đổi khí hậu, nên kể về những hiện tượng thiên nhiên đã xảy ra hoặc những câu chuyện về cộng đồng đang gặp khủng hoảng do các thay đổi này.
Đo lường hiệu quả của storytelling trong truyền thông khoa học
Cuối cùng, một phần không thể thiếu khi áp dụng storytelling trong truyền thông khoa học là việc đo lường hiệu quả. Cần có các chỉ số và tiêu chí cụ thể để xác định câu chuyện đã thành công trong việc truyền tải thông điệp. Điều này có thể bao gồm các chỉ số như mức độ tương tác của khán giả, số lượng người tiếp cận, hoặc phản hồi từ khán giả về nội dung.


Từ những kết quả này, VIỆN HÀN LÂM Y HỌC có thể điều chỉnh và cải thiện các chiến lược truyền thông để đạt hiệu quả tốt hơn trong tương lai.
Lời kết
Việc áp dụng storytelling trong truyền thông khoa học không chỉ là xu hướng mà còn là một nhu cầu cần thiết để thu hút và giữ chân khán giả trong bối cảnh thông tin ngày càng phong phú nhưng cũng tiềm ẩn nhiều thách thức. Để thành công trong việc truyền tải kiến thức khoa học, các tổ chức như VIỆN HÀN LÂM Y HỌC cần không ngừng đổi mới phương pháp và tối ưu hóa việc áp dụng storytelling, từ đó nâng cao hiệu quả trong việc truyền thông khoa học, tạo nên sự kết nối bền vững giữa khoa học và cộng đồng.


Tương lai truyền thông nghiên cứu lâm sàng: Gắn công nghệ với lòng tin
29/05/2025
- 21:38 - 29/05/2025